Thông Số Kỹ Thuật Bộ Điều Khiển Máy Phát Điện Deepsea
Tổng quan (Overview)
DSE G8600 là bộ điều khiển song song (parallel genset controller) có sẵn bộ sưởi tích hợp, được thiết kế cho các ứng dụng ghép song song phức tạp.
Bộ điều khiển này có thể cấu hình để vận hành song song tối đa 4.032 máy phát điện trên cùng một hệ thống, cung cấp nhiều tính năng cao cấp phù hợp cho nhiều môi trường ứng dụng khác nhau.
Mô-đun có thể cấu hình hoạt động như:
- Bộ điều khiển cho một máy phát đơn (single-set),
- Nhiều máy phát (multi-set),
- Bộ điều khiển nguồn lưới (mains/utility controller),
- Hoặc bộ điều khiển nhóm (group controller).
Các tính năng chính (Common Key Features)
- 4 chế độ ứng dụng trong một sản phẩm: single-set, multi-set, mains (utility), group.
- Hỗ trợ bus linh hoạt.
- Chức năng đồng bộ pha và tần số (slip sync / phase lock synchronising).
- Giao tiếp AMSC (Advanced Multi-Set Communication) có thể mở rộng dự phòng.
- Chia sẻ tín hiệu đầu vào, đầu ra và dữ liệu qua AMSC.
- PLC nâng cao tích hợp, hỗ trợ PID đa mục tiêu.
- Đầu vào/đầu ra linh hoạt.
- Cổng mở rộng DSENet®.
- Cấu hình dễ dàng bằng phần mềm DSE Configuration Suite.
- Hỗ trợ nhiều ngôn ngữ.
- Màn hình hiển thị độ phân giải cao 6 dòng (240 × 128 px) có sơ đồ ứng dụng trực quan trên màn hình.
- Gioăng chống nước tiêu chuẩn IP65.
- 2 cổng RS-485 hỗ trợ Modbus RTU.
- Cổng Ethernet tích hợp hỗ trợ Modbus TCP và SNMP v2c.
- Ghi dữ liệu (data logging) lên tới 20 tham số.
- Trình chỉnh sửa bảo vệ bằng mã PIN trên mặt trước.
- Hỗ trợ chế độ điều khiển bằng tay và tự động.
|
Mục |
Mô tả |
|
Điện áp hoạt động liên tục (Continuous Voltage Rating) |
8 V đến 35 V DC liên tục |
|
Khả năng chịu sụt áp khi khởi động (Cranking Dropouts) |
Có thể chịu được 0 V trong 100 ms, miễn là điện áp nguồn trước khi sụt ít nhất là 10 V và phục hồi trở lại tối thiểu 5 V. Điều này đạt được mà không cần pin dự phòng bên trong. Đèn nền sẽ không được duy trì trong quá trình khởi động. |
|
Dòng điện hoạt động tối đa (Maximum Operating Current) |
700 mA ở 12 V, 350 mA ở 24 V |
|
Dòng điện chờ tối đa (Maximum Standby Current) |
350 mA ở 12 V, 190 mA ở 24 V |
|
Phạm vi kích từ / hỏng kích từ (Charge Alternator Excitation / Fail Range) |
0 V đến 35 V |












