Thông số kỹ thuật Đồng Hồ Đo Tốc Độ Autonics - MP5W-4A
Đồng hồ đo tốc độ Autonics MP5W-4A là thiết bị đo đa chức năng với nhiều tính năng tiên tiến, được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp tự động hóa. Dưới đây là bảng tóm tắt các thông số kỹ thuật chính của sản phẩm:
1. Phương pháp hiển thị:
- Hiển thị 5 chữ số, 4 chữ số
- Chiều cao ký tự: 14mm
- Dải hiển thị tối đa: -19999 đến 99999
2. Đo lường:
- 16 chế độ hoạt động: Tần số, vòng quay, tốc độ, chu kỳ, thời gian, tỷ lệ, mật độ, lỗi, đo chiều dài, khoảng cách, tích lũy, cộng/trừ,...
3. Dải đo:
- Chế độ hoạt động F1, F2, F7, F8, F9, F10: 0.0005Hz đến 50kHz
- Chế độ hoạt động F3, F4, F5, F6: 0.01 đến giá trị tối đa của mỗi dải thời gian
- Chế độ hoạt động F11, F12, F13, F16: 0 đến 99999
- Chế độ hoạt động F14, F15: -19999 đến 99999
4. Phương pháp ngõ vào:
- Ngõ vào điện áp (PNP)
- Không có ngõ vào điện áp (NPN)
5. Nguồn cấp:
- 100-240VAC~ 50/60Hz
- Nguồn cấp bên ngoài: Max. 12VDC ±10% 80mA
6. Ngõ ra:
- Ngõ ra chính (Giá trị so sánh)
- Relay (HH, H, GO, L, LL)
7. Tần số ngõ vào:
- Ngõ vào SSR 1: max. 50kHz (độ rộng xung: min. 10µs)
- Ngõ vào SSR 2: max. 5kHz (độ rộng xung: min. 100µs)
- Đối với các chế độ hoạt động F7, F8, F9, F10: max. 1kHz (độ rộng xung: min. 500µs)
- Ngõ vào tiếp điểm: max. 45Hz (độ rộng xung: min. 11ms)
8. Độ chính xác đo:
- Chế độ hoạt động F1, F2, F7, F8, F9, F10: F.S.±0.05%rdg±1 số
- Chế độ hoạt động F3, F4, F5, F6: F.S.±0.01%rdg±1 số
9. Chức năng:
- Cài đặt tỷ lệ
- Kiểm tra dữ liệu
- Cài đặt độ trễ
- Kiểm tra giá trị Max/Min
- Trì hoãn
- Cài đặt thời gian tự trở về Zero
- Cài đặt khóa
- Trì hoãn chu kỳ hiển thị
- Khóa dữ liệu
10. Đơn vị hiển thị:
- rpm, rps, Hz, kHz, sec, min, m, mm, mm/s, m/s, m/min, m/h, l/s, l/min, l/h, %, counts,...
11. Kích thước:
- 96x48x100mm
12. Môi trường:
- Nhiệt độ xung quanh: -10 đến 50°C
- Độ ẩm xung quanh: 35 đến 85%RH
13. Trọng lượng:
- Xấp xỉ 334g (Xấp xỉ 210g)